TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệnh tả

bệnh tả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
bệnh dịch tả

bệnh dịch tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh tả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bệnh tả

cholera

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

bệnh tả

Cholera

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
bệnh dịch tả

Veitstanz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

bệnh tả

Choléra

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Veitstanz /m -es (y)/

bệnh dịch tả, bệnh tả.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Bệnh tả

[DE] Cholera

[VI] Bệnh tả

[EN] Cholera

[FR] Choléra

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cholera

bệnh tả

Bệnh cấp tính, thường gây nguy hiểm, lan truyền thành dịch bệnh qua đường nước uống gây nên bởi vi sinh vật V. comma; dấu hiệu đặc trưng: đi ngoài ra nước, nôn mửa, co rút, nước tiểu vẩn đục và bị suy sụp.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bệnh tả

Cholera f bệnh tật Leiden n, Krankheit f,