TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệnh thống phong

bệnh thống phong

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh gút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bệnh thống phong

 gout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bệnh thống phong

Gicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zipperlein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zipperlein /['tsiparlain], das; -s, - (ugs. scherzh.)/

(o PL) bệnh thống phong; bệnh gút (Gicht);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gout /y học/

bệnh thống phong

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bệnh thống phong

(y) Gicht f bệnh thời khí Seuche f bệnh thúng Wassersucht f