Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
herzkrank /a/
bị] bệnh tim, đau tim.
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Herzkrankheit /die/
bệnh tim;
herzkrank /(Adj.)/
(bị) bệnh tim;
đau tim;
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Bệnh tim
[DE] Herzkrankheit
[VI] Bệnh tim
[EN] Heart disease
[FR] Cardiopathie