TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệnh viêm gan

bệnh viêm gan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bệnh viêm gan

Hepatitis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem bestand in der Vergangenheit für Bluter das Risiko, durch das Faktor VIII-Präparat auch mit verschiedenen Viren infiziert zu werden, z.B. mit den Erregern der Hepatitis B (schwere Leberentzündung) oder mit HI-Viren, den Erregern von AIDS.

Ngoài ra dược phẩm loại này mang đến cho người bệnh máu khó đông nhiều rủi ro, vì có thể bị nhiễm nhiều loại virus khác nhau, chẳng hạn, như các tác nhân gây bệnh viêm gan siêu vi B (Hepatitis B) hoặc virus HIV, tác nhân gây bệnh AIDS.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hepatitis /[hepa'ti:tis], die; -, ...itiden (Med.)/

bệnh viêm gan (Leberentzündung);