TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bệnh viện tâm thần

bệnh viện tâm thần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà thương điên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưỡng trí viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh viện thần kinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bệnh viện tâm thần

 asylum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

psychiatric hospital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mental hospital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mental hospital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 psychiatric hospital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mental/ psychiatric hospital

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

bệnh viện tâm thần

Irrenanstalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tollhaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Psychiatrische / psychiatrische Klinik

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Nervenklinik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heilanstalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klapsmuhle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nervenheilanstalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Narrenhaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bệnh viện tâm thần

Hôpital psychiatrique / psychiatrique

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tollhaus /n -es, -häuser/

nhà thương điên, bệnh viện tâm thần; Toll

irrenanstalt /f =, -en/

bệnh viện tâm thần, bệnh viện thần kinh; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nervenklinik /die/

(ugs ) bệnh viện tâm thần;

Irrenanstalt /die (früher)/

bệnh viện tâm thần; nhà thương điên;

Heilanstalt /die/

dưỡng trí viện; bệnh viện tâm thần (Irrenanstalt);

Klapsmuhle /die/

(tìr lóng) nhà thương điên; bệnh viện tâm thần;

Nervenheilanstalt /die (veraltend)/

bệnh viện tâm thần; nhà thương điên;

Narrenhaus /das (veraltet)/

nhà thương điên; bệnh viện tâm thần;

Tollhaus /das (früher)/

nhà thương điên; bệnh viện tâm thần;

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Bệnh viện tâm thần

[DE] Psychiatrische / psychiatrische Klinik

[VI] Bệnh viện tâm thần

[EN] Mental/ psychiatric hospital

[FR] Hôpital psychiatrique / psychiatrique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asylum /xây dựng/

bệnh viện tâm thần

psychiatric hospital /y học/

bệnh viện tâm thần

mental hospital /y học/

bệnh viện tâm thần

 asylum /y học/

bệnh viện tâm thần

 asylum, mental hospital, psychiatric hospital

bệnh viện tâm thần