Việt
bị gặm thủng
bị nhấm thủng
bị ăn thủng
bị ăn mòn đến thủng
Đức
durchfressen
ein von Säure durchfressener Kittel
một chiếc áo choàng bị a-xít ăn thủng.
durchfressen /(Adj.)/
bị gặm thủng; bị nhấm thủng; bị ăn thủng; bị ăn mòn đến thủng;
một chiếc áo choàng bị a-xít ăn thủng. : ein von Säure durchfressener Kittel