TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị bệnh tâm thần

bị bệnh tâm thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị loạn óc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị chứng trầm uất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bệnh thần kinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điên cuồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị tâm thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bị bệnh tâm thần

gemütskrank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nervenkrank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geistesgestort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

insan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

insan /(a)/

bị bệnh tâm thần, điên, điên cuồng, mất trí.

gemütskrank /a/

bị bệnh tâm thần, bị loạn óc, bị tâm thần, mất trí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nervenkrank /(Adj.)/

bị bệnh tâm thần;

gemütskrank /(Adj.) (Med., Psych.)/

bị loạn óc; bị bệnh tâm thần; bị chứng trầm uất;

geistesgestort /(Adj.)/

bị bệnh tâm thần; bị loạn óc; mất trí; bị bệnh thần kinh;