Việt
bị bỏ
Anh
abandoned
Doch eine in einem Versuchsschrank vergessene Polystyrolprobe hatte dasVersuchsgefäß gesprengt.
Tuynhiên, một mẫu polystyren bị bỏ quên trongtủ thử nghiệm đã làm vỡ bình thí nghiệm.
abandoned /hóa học & vật liệu/