TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị bỏ

bị bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị bỏ

 abandoned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Doch eine in einem Versuchsschrank vergessene Polystyrolprobe hatte dasVersuchsgefäß gesprengt.

Tuynhiên, một mẫu polystyren bị bỏ quên trongtủ thử nghiệm đã làm vỡ bình thí nghiệm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abandoned /hóa học & vật liệu/

bị bỏ