Việt
bị cà mòn
bị cọ mòn
Anh
scuffed
Đức
mit Aufrauhungszone
mit Aufrauhungszone /adj/CNSX/
[EN] scuffed
[VI] bị cà mòn, bị cọ mòn (hệ truyền động, mặt bên răng)