Việt
bị cô lập
ược tách ra
Anh
isolated
segregated
segregatetách ra
co lập segregatedđ
Es besteht auch hier nicht die Gefahr eines Stromschlags, da das Pluspotential isoliert bleibt.
Ở đây cũng không có nguy cơ bị điện giật, vì điện thế dương vẫn còn bị cô lập.
Die Gefahr eines Stromschlags besteht nicht, da das zum Schließen des Stromkreises erforderliche Minuspotential isoliert ist.
Nguy cơ bị điện giật không có, bởi vì điện thế âm cần thiết để khép mạch đã bị cô lập.
segregatetách ra,co lập segregatedđ
ược tách ra, bị cô lập
isolated, segregated /toán & tin/