Từ điển phân tích kinh tế
bounded /toán học/
bị chặn, giới nội
bounded /toán học/
giới nội, bị chặn
Từ điển toán học Anh-Việt
bounded
bị chặn
boundedly
bị chặn
limitary
bị chặn, giới hạn
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bounded
bị chặn
bounded /y học/
bị chặn
boundedly /y học/
bị chặn
limited /y học/
bị chặn
suppressed /y học/
bị chặn