TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị chặn

bị chặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

giới hạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giới nội

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

bị chặn

bounded

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

 bounded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boundedly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limited

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suppressed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

boundedly

 
Từ điển toán học Anh-Việt

limitary

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3/2-Wegeventil in Tellersitzventilausführung mit gesperrter Ruhestellun

Van dẫn hướng 3/2 thiết kế dạng đĩa với vị trí nghỉ bị chặn

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mit Strombrecher

Có thiết bị chặn

Ohne Strombrecher

Không có thiết bị chặn

Bei Zählerdefekt kein Blockieren des Durchflusses

Khi đồng hồ đo bị hỏng dòng chảy không bị chặn

Bei größeren festen Verunreinigungen Blockieren des Durchflusses möglich

Dòng chảy có thể bị chặn lại bởi các chất bẩn dạng rắn lớn

Từ điển phân tích kinh tế

bounded /toán học/

bị chặn, giới nội

bounded /toán học/

giới nội, bị chặn

Từ điển toán học Anh-Việt

bounded

bị chặn

boundedly

bị chặn

limitary

bị chặn, giới hạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bounded

bị chặn

 bounded /y học/

bị chặn

 boundedly /y học/

bị chặn

 limited /y học/

bị chặn

 suppressed /y học/

bị chặn