Việt
bị chết vì đóng băng hay quá lạnh
bị chết rét
Đức
ausfrieren
die Saat ist in dem kalten Winter fast ganz ausgefroren
các hạt giống được gieo trồng đã chết gần hét trong mùa đông giá lạnh.
ausfrieren /(st V.)/
(ist) (Landw ) (cây cối) bị chết vì đóng băng hay quá lạnh; bị chết rét (erfrieren, auswintem);
các hạt giống được gieo trồng đã chết gần hét trong mùa đông giá lạnh. : die Saat ist in dem kalten Winter fast ganz ausgefroren