Việt
bị gãy đôi
bị gãy làm hai phần
Đức
a
die Messerspitze brach ab
mũi dao bị gãy.
a /b . bre.chen (st V.)/
(ist) bị gãy đôi; bị gãy làm hai phần;
mũi dao bị gãy. : die Messerspitze brach ab