TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị giữ

bị giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị giữ

 captive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Partikel bleiben hängen und setzen die Poren der Filterwände langsam zu.

Hạt bị giữ lại và dần dần làm kín những lỗ nhỏ của vách lọc.

In der Mikrostruktur des Metallfaservlieses werden die Partikel zurückgehalten.

Trên vi kết cấu của lớp thảm bằng sợi kim loại này, hạt bị giữ lại.

Verunreinigungen, wie Staub kommen mit der ölbenetzten Filterfläche in Berührung und bleiben dort haften.

Tạp chất như bụi tiếp xúc với bề mặt lọc có thấm dầu và bị giữ lại.

Die durchströmende Luft kommt mit der großen, ölbenetzten Oberfläche in Berührung. Der in der Luft mitgeführte Staub wird festgehalten.

Bụi trong không khí bị giữ lại khi dòng khí đi qua diện tích bề mặt lớn phủ dầu của lõi lọc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Haltevorrichtung entspannt

Thiết bị giữ cố định được tách ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 captive

bị giữ

 captive /vật lý/

bị giữ