TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị hòa tan

bị hòa tan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị hòa tan

 dissolved

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind in keinem Lösemittel lösbar, nicht schweißbar und nur noch spanend formbar.

Chúng không bị hòa tan trong bất kỳ dung môi nào, không hàn được và chỉ có thể tạo hình bằng cách gia công cắt gọt.

Der Elektrolyt wird zersetzt, das Minuspol-Metall aufgelöst oder chemisch umgewandelt.

Dung dịch điện phân bị phân giải, kim loại của cực âm dần bị hòa tan hoặc trở thành chất khác do phản ứng hóa học.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Dispersionen sind sehr kleine Stoffteilchen fein verteilt, ohne darin gelöst zu sein.

Ở chất phân tán, các phần tử được phân tán rất mịn mà không bị hòa tan trong dung môi.

In Dispersionen sind sehr kleine Stoffteilchen fein verteilt, ohne darin gelöst zu sein.

Trong chất phân tán, các phần tử vật chất được phân tán thật mịn mà không bị hòa tan trong đó.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Löslich in Dimethylformamid und Dimethylacetamid.

Có thể bị hòa tan trong dimethylformamid và dimethylacetamid.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissolved /hóa học & vật liệu/

bị hòa tan

 dissolved

bị hòa tan