Việt
bị hao
Anh
vermiculated
v LEDs sind verschleißfrei.
LED không bị hao mòn.
v … hohem Verschleiß (Abbrand) unterworfen sind.
bị hao mòn nhiều (cháy).
Zweitaktkolben haben infolge höherer Beanspruchung höheren Verschleiß.
Piston hai thì bị hao mòn nhiều hơn do chịu tác động lớn hơn.
Geringer Verschleiß
Ít bị hao mòn
Zum Teil geringer Druckverlust (je nach Ausführung)
Áp suất một phần ít bị hao hụt (tùy theo dạng thiết kế)
vermiculated /toán & tin/
vermiculated /xây dựng/