TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị hao

bị hao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị hao

 vermiculated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v LEDs sind verschleißfrei.

LED không bị hao mòn.

v … hohem Verschleiß (Abbrand) unterworfen sind.

bị hao mòn nhiều (cháy).

Zweitaktkolben haben infolge höherer Beanspruchung höheren Verschleiß.

Piston hai thì bị hao mòn nhiều hơn do chịu tác động lớn hơn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geringer Verschleiß

Ít bị hao mòn

Zum Teil geringer Druckverlust (je nach Ausführung)

Áp suất một phần ít bị hao hụt (tùy theo dạng thiết kế)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vermiculated /toán & tin/

bị hao

 vermiculated /xây dựng/

bị hao