TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị khai thác cạn kiệt cá

bị khai thác cạn kiệt cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị khai thác cạn kiệt cá

überfischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Weltmeere sind überfischt

các đại dương đã bị khai thác cá cạn kiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überfischen /(sw. V.; hat)/

bị khai thác cạn kiệt cá;

các đại dương đã bị khai thác cá cạn kiệt. : die Weltmeere sind überfischt