TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị lấm bẩn

bị lấm bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơi bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơi dơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị lấm bẩn

angeschmutzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sitzventile sind klein, preiswert, haben kurze Ansprechzeiten und sind kaum schmutzempfindlich.

Van đế tựa (van nâng) thường nhỏ, giá phảichăng, có thời gian đáp ứng ngắn và hầu nhưkhông bị lấm bẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angeschmutzt /['angsjmutst] (Adj.)/

bị lấm bẩn; hơi bẩn; hơi dơ;