TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị méo

bị méo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị méo

 distorted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ebenso zu Verzug und Maßabweichungen kann die spanende Bearbeitung eines Halbzeugs führen.

Cũng tương tự như vậy, khi gia công cắt gọt có phoi, bán thành phầm có thể bị méo vênh và sai lệch kích thước.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es entsteht ein verzerrtes Kristallgitter, wodurch der Stahl sehr hart und spröde wird.

Mạng tinh thể bị méo do đó thép trở nên cứng và giòn.

Sie eignet sich für gerade und leicht kurvenförmige, verzugfreie Schnitte, z.B. bei Karosseriearbeiten zum Austrennen von Blechen an schlecht zugänglichen oder beengten Stellen.

Loại cưa này phù hợp cho những đường cắt thẳng và có dạng hơi cong không bị méo, thí dụ như cắt rời các tấm ở những chỗ khó tiếp cận hay bị hẹp ở thân xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distorted /hóa học & vật liệu/

bị méo

 distorted

bị méo