Việt
bị mắc bệnh phong
bị mắc bệnh hủi
Đức
leprakrank
lepros
aussätzig
leprakrank /(Adj.)/
bị mắc bệnh phong;
lepros /[le'pr0:s] (Adj.) (Med.)/
aussätzig /(Adj.)/
bị mắc bệnh hủi; bị mắc bệnh phong;