Việt
bị méo đi
bị nhăn nhúm
Đức
verziehen
sein Gesicht verzog sich schmerz lich
gương mặt nó nhăn lại vì đau.
verziehen /(unr. V.)/
bị méo đi; bị nhăn nhúm;
gương mặt nó nhăn lại vì đau. : sein Gesicht verzog sich schmerz lich