TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị nung

bị nung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị nung

 burnt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verhalten der Kunststoffe bei Erwärmung

Bảng 1: Đặc tính của chất dẻo khi bị nung nóng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Explosionsgefahr bei Erhitzen unter Einschluss

Nguy cơ nổ khi bị nung nóng trong bình kín

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Wärme (z.B. beim Glühen)

Nhiệt (thí dụ: khi bị nung nóng)

Ihre Festigkeit verringert sich beim Erwärmen erheblich.

Khi bị nung nóng thì độ bền giảm đáng kể.

Er schützt den ersten Kolbenring vor zu großer Erwärmung.

Bảo vệ xéc măng đầu tiên không bị nung quá nóng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burnt /hóa học & vật liệu/

bị nung

 burnt

bị nung