TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị phân ly

bị phân ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị phân huỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị phân giải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bị phân ly

 disconnected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dissociated

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies kann wiederum dissoziieren.

CuSO4 lại có thể bị phân ly.

Um die Gewässer zu schützen und die Umwelt von der Schadstoffeinbringung zu entlasten, schreibt der Gesetzgeber z.B. für Kfz­Betriebe Öl­ und Benzin­ abscheider und Sandfänge, sowie das sortenreine Sammeln von Wertstoffen vor.

Để bảo vệ sông ngòi và giảm thiểu ô nhiễm môi trường do các chất thải độc hại, cơ quan luật pháp đã quy định, thí dụ các cơ xưởng ô tô phải dùng những thiết bị phân ly dầu, xăng và bộ lọc cát cũng như phải thu gom những chất tái chế được.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dissociated

bị phân ly, bị phân huỷ, bị phân giải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnected /hóa học & vật liệu/

bị phân ly

 disconnected

bị phân ly