Việt
bị phân ly
bị phân huỷ
bị phân giải
Anh
disconnected
dissociated
Dies kann wiederum dissoziieren.
CuSO4 lại có thể bị phân ly.
Um die Gewässer zu schützen und die Umwelt von der Schadstoffeinbringung zu entlasten, schreibt der Gesetzgeber z.B. für KfzBetriebe Öl und Benzin abscheider und Sandfänge, sowie das sortenreine Sammeln von Wertstoffen vor.
Để bảo vệ sông ngòi và giảm thiểu ô nhiễm môi trường do các chất thải độc hại, cơ quan luật pháp đã quy định, thí dụ các cơ xưởng ô tô phải dùng những thiết bị phân ly dầu, xăng và bộ lọc cát cũng như phải thu gom những chất tái chế được.
bị phân ly, bị phân huỷ, bị phân giải
disconnected /hóa học & vật liệu/