Việt
bị quay
Anh
rotate
rotation
Für die Durchmischung sorgen Rührer (z.B. axial fördernder 3-Blatt-Segmentrührer oder radial fördernder Scheibenrührer).
Thiết bị quay đảm bảo việc trộn lẫn (thí dụ trục quay 3 lưỡi hoặc trục dĩa xuyên tâm).
Eventuell Gas- und Luftabscheider erforderlich, um ein Überdrehen des Messwerks zu vermeiden
Cần có thiết bị tách hơi và không khí để tránh bộ phận đo không bị quay quá độ
Dadurch wird ein unzulässig starkes Hochdrehen und damit ein Zerstören des Ankers verhindert.
Qua đó, tránh được trường hợp rotor bị quay theo quá nhanh dẫn đến hư hỏng.
3 Aussparungen im Synchronring beschränken dessen Verdrehen gegenüber den Druckstücken.
Ba rãnh cắt trên vòng đồng tốc giữ nó không bị quay so với các chốt ép.
Das Rad wird aus der Fahrtrichtung herausgedreht, die Radführung wird dadurch unpräzise.
Bánh xe bị quay khỏi hướng xe chuyển động, việc dẫn hướng bánh xe không còn chính xác.
rotate, rotation