TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị quay

bị quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị quay

rotate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für die Durchmischung sorgen Rührer (z.B. axial fördernder 3-Blatt-Segmentrührer oder radial fördernder Scheibenrührer).

Thiết bị quay đảm bảo việc trộn lẫn (thí dụ trục quay 3 lưỡi hoặc trục dĩa xuyên tâm).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eventuell Gas- und Luftabscheider erforderlich, um ein Überdrehen des Messwerks zu vermeiden

Cần có thiết bị tách hơi và không khí để tránh bộ phận đo không bị quay quá độ

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch wird ein unzulässig starkes Hochdrehen und damit ein Zerstören des Ankers verhindert.

Qua đó, tránh được trường hợp rotor bị quay theo quá nhanh dẫn đến hư hỏng.

3 Aussparungen im Synchronring beschränken dessen Verdrehen gegenüber den Druckstücken.

Ba rãnh cắt trên vòng đồng tốc giữ nó không bị quay so với các chốt ép.

Das Rad wird aus der Fahrtrichtung herausgedreht, die Radführung wird dadurch unpräzise.

Bánh xe bị quay khỏi hướng xe chuyển động, việc dẫn hướng bánh xe không còn chính xác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotate, rotation

bị quay

 rotate

bị quay