Việt
bị rỉ sét đóng cứng lại
không thể chuyển động được vì rĩ sét
Đức
einrosten
(ugs.) hier rostet man ein
ở đây người ta trở nên ù lì.
einrosten /(sw. V.; ist)/
bị rỉ sét đóng cứng lại; không thể chuyển động được vì rĩ sét;
ở đây người ta trở nên ù lì. : (ugs.) hier rostet man ein