TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị tiêu

bị tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị tiêu

 burnt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verbraucher werden abgeschaltet.

Các thiết bị tiêu thụ đều bị tắt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verbraucher

Thiết bị tiêu thụ

Schließt man die Spannungsquelle über elektrische Leiter an einen Verbraucher an, dann erfolgt der Ausgleich der Ladung über diesen Verbraucher (Bild 4).

Khi nối nguồn điện áp với thiết bị tiêu thụ thông qua dây điện, điện tích sẽ được cân bằng qua thiết bị tiêu thụ (Hình 4).

An eine Spannungsquelle können mehrere Verbraucherangeschlossen werden.

Có thể nối nhiều thiết bị tiêu thụ vào một nguồn điện áp.

Leistungsschild für einen Verbraucher mit ohmscher Last

Biển công suất của một thiết bị tiêu dùng có tải điện trở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burnt /hóa học & vật liệu/

bị tiêu