Việt
bị ngập
bị tràn
Anh
awash
flooded
Đức
überspült
Bestimmung des verdrängten Flüssigkeitsvolumens
Xác định thể tích của chất lỏng bị tràn ra
Bestimmung des verdrängten Flüssigkeitsvolumens (Pyknometer, Überlaufgefäße usw.)
Xác định thể tích của chất lỏng bị tràn ra (tỷ trọng kế, bình tràn v.v.)
überspült /adj/VT_THUỶ/
[EN] awash, flooded
[VI] bị ngập, bị tràn (sóng)