TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị trượt

bị trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị trượt

 in shear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

in shear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Rutschen der Kupplung wegen geringer Anpresskraft der Membranfeder

Ly hợp bị trượt do lực ép của lò xo màng nhỏ

Blockiert ein Rad oder dreht es beim Antrieb durch, so beträgt der Schlupf 100 %.

Bánh xe bị bó cứng hay quay tròn khi dẫn động thì bị trượt bánh 100 %.

Die Sensoren sind in der Lage, die bei Kurvenfahrt oder Schleudern auftretenden Giermomente zu erfassen.

Khi chạy đường vòng hay khi bị trượt cảm biến thu nhận được momen quanh trục z.

Ab der Verscheißgrenze ist der Abfall stark und die Kupplung kann rutschen.

Khi vượt quá giới hạn mòn, lực ép suy giảm đáng kể và ly hợp có thể bị trượt.

Z.B. Lammellenkupplung rutscht wegen zu geringem Druckaufbau, Lamellenkupplung verschlissen.

Thí dụ: Ly hợp nhiều đĩa bị trượt do áp suất quá thấp, ly hợp nhiều đĩa bị mòn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in shear /toán & tin/

bị trượt

in shear

bị trượt