Việt
bị sút chỉ
bị tuột chỉ dằn ỗ biên
Đức
ausfasern
der Teppich fasert aus
tấm thảm bị tuột chỉ dằn ở rìa.
ausfasern /(sw. V.; ist / (auch:) hat)/
bị sút chỉ; bị tuột chỉ dằn ỗ biên (sich auflösen);
tấm thảm bị tuột chỉ dằn ở rìa. : der Teppich fasert aus