TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị viêm tấy

bị viêm tấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do viêm tấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị viêm tấy

böse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phlogistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen bösen Finger haben

có một ngón tay bị viêm tấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

böse /['bo.zaj (Adj.): 1. tồi tệ, độc ác, bất lương (verwerflich); ein böser Mensch: một con người độc ác; das Böse in ihm hat gesiegt; cái ác trong con người hắn đã thắng; Schneewittchen hatte eine böse Stiefmutter: nàng Bạch Tuyết có một bà mẹ kế độc ác. 2. xấu, tồi, dở (schlecht, schlimm, Übel); eine böse Krankheit: một căn bệnh hiểm nghèo; die Worte waren nicht bös[e] gemeint/

(ugs ) (các bộ phận cơ thể) bị viêm tấy (entzündet);

có một ngón tay bị viêm tấy. : einen bösen Finger haben

phlogistisch /(Adj.) (Med.)/

bị viêm tấy; do viêm tấy;