böse /['bo.zaj (Adj.): 1. tồi tệ, độc ác, bất lương (verwerflich); ein böser Mensch: một con người độc ác; das Böse in ihm hat gesiegt; cái ác trong con người hắn đã thắng; Schneewittchen hatte eine böse Stiefmutter: nàng Bạch Tuyết có một bà mẹ kế độc ác. 2. xấu, tồi, dở (schlecht, schlimm, Übel); eine böse Krankheit: một căn bệnh hiểm nghèo; die Worte waren nicht bös[e] gemeint/
(ugs ) (các bộ phận cơ thể) bị viêm tấy (entzündet);
có một ngón tay bị viêm tấy. : einen bösen Finger haben
phlogistisch /(Adj.) (Med.)/
bị viêm tấy;
do viêm tấy;