TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị xóa

bị xóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị xóa

 erased

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Ausschalten des Computers oder durch Softwarebefehl wird dieser Speicher gelöscht.

Dữ liệu trong bộ nhớ này sẽ bị xóa khi tắt máy tính hay do một mệnh lệnh của phần mềm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erased /toán & tin/

bị xóa

 erased /toán & tin/

bị xóa