TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị xoay

bị xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị xoay

 rolling ball

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch wird das Fahrzeug in Längsrichtung um die Hochachse stabilisiert, die Seitenführung bleibt erhalten und ein Ausbrechen des Fahrzeugs an der Antriebsachse wird verhindert.

Nhờ vậy xe được ổn định theo phương dọc xe xung quanh trục thẳng đứng, việc giữ hướng ngang được duy trì, và việc xe bị xoay ngang ở trục chủ động được ngăn chặn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rolling ball /toán & tin/

bị xoay (ở chuột máy tính)

 rolling ball /toán & tin/

bị xoay (ở chuột máy tính)