Việt
bọ cánh cứng
bọ cam
bọ dừa
con bọ dừa
bọ rầy
họ cánh cứng
Bọ dừa .
con bọ cánh cứng
Đức
Käfer
Hirschkäfer
Holzbohrer
Holzbrüter
ein nétter [niedlicher, reizender] Käfer
cô gái ngoan; 2. họ cánh cứng, Bọ dừa
Käfer /m -s, =/
1. [con] bọ rầy, bọ cánh cứng, bọ cam, bọ dừa; ein nétter [niedlicher, reizender] Käfer cô gái ngoan; 2. họ cánh cứng, Bọ dừa (Coleoptera).
Hirschkäfer /der/
con bọ dừa; bọ cánh cứng;
Käfer /['ke:far], der; -s, -/
bọ cánh cứng; bọ cam; bọ dừa;
Holzbohrer /der/
con bọ cánh cứng (Borkenkäfer);
Holzbrüter /der/
con bọ cánh cứng (Borken käfer);