Việt
bọn bất lương
hạng cùng đinh
Đức
Natternbrut
Kanaille
Natternbrut /die (abwertend)/
bọn bất lương;
Kanaille /[ka'nalja, auch: ka'naja], die; -, -n/
(o PL) (abwertend veraltend) bọn bất lương; hạng cùng đinh (Gesindel, Pack);