Việt
bỏ rơi ai trong lúc khó khăn hoạn nạn
Đức
Stichlassen
rời bỏ ai
(c) (ugs.) không còn sử dụng được nữa
etw. im
Stichlassen /thành ngữ này có ba nghĩa/
bỏ rơi ai trong lúc khó khăn hoạn nạn;
: rời bỏ ai : (c) (ugs.) không còn sử dụng được nữa : etw. im