TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bốc hơi được

bốc hơi được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bốc hơi được

 vaporizable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verdampfungsverluste werden über einen Zeitraum von einer Stunde bei einer Öltemperatur von 250 °C ermittelt.

Thất thoát bốc hơi được đo trong thời gian 1 giờ ở nhiệt độ dầu 250 °C.

Um dies zu verhindern, wird durch Unterdruck die Siedetemperatur herabgesetzt (Vakuumdestillation).

Để ngăn cản điều này, nhiệt độ bốc hơi được hạ xuống nhờ áp suất chân không (chưng cất chân không).

Die optimale Kältemittelmenge ist die Menge, die im Verdampfer je nach Betriebszustand vergast werden kann.

Khối lượng tối ưu của môi chất làm lạnh là khối lượng có thể bốc hơi được tùy theo trạng thái vận hành.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vaporizable

bốc hơi được

 vaporizable /hóa học & vật liệu/

bốc hơi được