TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bồn phun

bể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bồn phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bồn phun

spray pond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spray pond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spray pond

bể, bồn phun

 spray pond

bể, bồn phun

 spray pond

bể, bồn phun

Bồn chứa làm nguội nước bằng việc sử dụng vòi trong bồn chứa đó, vòi này phun nước vào không khí để tạo ra hiệu ứng làm nguội dễ bay hơi.

A reservoir in which water is cooled by the action of nozzles in the reservoir that spray water into the air to produce an evaporative cooling effect.