TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bồn trữ

bồn trữ

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Anh

bồn trữ

Accumulator

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vollautomatischer Betrieb schließt alle Verfahrensschritte ein, dies setzt voraus, dass derPressautomat mit einem Vorratsbehälter ver-bunden sein muss.

Hệ thống hoàn toàn tự động bao gồm tấtcả các bước của quy trình. Điều kiện là máy ép tự động phải được kết nối với một bồn trữ.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Accumulator

bồn trữ