TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bồng lai

bồng lai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiên đường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên thai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đào nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bồng lai

fairyland

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

elysium

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bồng lai

Feenland

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Märchenland

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wunderland

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

elysium

Thiên đường, thiên thai, bồng lai, đào nguyên

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bồng lai

fairyland

Từ điển tiếng việt

bồng lai

- d. Cảnh đẹp và cuộc sống hạnh phúc mà con người mơ ước. Bồng lai tiên cảnh.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bồng lai

Feenland n, Märchenland n, Wunderland n