TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bổng lộc

bổng lộc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển tiếng việt

bổng lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền lương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bổng lộc

prebend

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

stipend

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bổng lộc

Nebeneinnahmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bestechungsgelder

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

bổng lộc

- dt. (H. bổng: tiền lương; lộc: lợi lộc) Như Bổng nghĩa l: Ngoài đồng lương, chẳng có bổng lộc gì.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prebend

Bổng lộc

stipend

Bổng lộc, bổng lễ (GLCG 945), tiền lương

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bổng lộc

Nebeneinnahmen f/pl, Bestechungsgelder n/pl