Việt
bổng lộc
bổng lễ
tiền lương
Anh
prebend
stipend
Đức
Nebeneinnahmen
Bestechungsgelder
- dt. (H. bổng: tiền lương; lộc: lợi lộc) Như Bổng nghĩa l: Ngoài đồng lương, chẳng có bổng lộc gì.
Bổng lộc
Bổng lộc, bổng lễ (GLCG 945), tiền lương
Nebeneinnahmen f/pl, Bestechungsgelder n/pl