Việt
bộ đếm điện tử
mạch đếm điện tử
công tơ điện tử
Anh
electronic counter
Đức
elektronischer Zähler
elektronischer Zähler /m/Đ_TỬ/
[EN] electronic counter
[VI] công tơ điện tử, bộ đếm điện tử (có các mạnh điện tử lắp sẵn)
bộ đếm điện tử, mạch đếm điện tử