TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ đếm chu kỳ

bộ đếm chu kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ đếm chu kỳ

 period counting equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

period counting equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 period counting equipment

bộ đếm chu kỳ

 period counting equipment /điện tử & viễn thông/

bộ đếm chu kỳ

 period counting equipment /ô tô/

bộ đếm chu kỳ

period counting equipment

bộ đếm chu kỳ