Việt
bộ đếm vòng
mạch đếm vòng liệu vòng
Anh
ring counter
Đức
Ringzähler
bộ đếm vòng, mạch đếm vòng liệu vòng
ring counter /toán & tin/
Ringzähler /m/TV, TH_BỊ, VT&RĐ/
[EN] ring counter
[VI] bộ đếm vòng