TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ đồng tốc

bộ đồng tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
bộ đồng tốc

Bộ đồng tốc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bộ đồng tốc

Synchromesh devices

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
bộ đồng tốc

 locking synchromesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sychromesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synchromesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

synchromesh n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

bộ đồng tốc

Synchronisiereinrichtungen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welche Vorteile hat die Mehrfach-Synchronisierung gegenüber der Einfach-Synchronisierung?

Các ưu điểm của bộ đồng tốc đa diện so với bộ đồng tốc đơn diện là gì?

Außenkonussynchronisiereinrichtung (Bild 3)

Bộ đồng tốc mặt côn ngoài (Hình 3)

Synchronisiereinrichtungen mit mehrfacher Synchronisation

Các bộ đồng tốc với sự đồng tốc đa diện

Erklären Sie den Aufbau einer Synchronisiereinrichtung mit doppelter Synchronisierung?

Giải thích cấu tạo của bộ đồng tốc hai mặt côn.

16.6.2 Synchronisiereinrichtungen von Schaltmuffengetrieben

16.6.2 Bộ đồng tốc của hộp số có ống trượt gài số

Từ điển ô tô Anh-Việt

synchromesh n.

Bộ đồng tốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locking synchromesh /điện/

bộ đồng tốc

 sychromesh /điện/

bộ đồng tốc

 synchromesh /điện/

bộ đồng tốc

 locking synchromesh, sychromesh, synchromesh

bộ đồng tốc

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Synchronisiereinrichtungen

[EN] Synchromesh devices

[VI] Bộ (Cơ cấu) đồng tốc