TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ điều khiển từ xa

bộ điều khiển từ xa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ điều khiển từ xa

remote controller

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remote control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remote controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remote control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fernbedienung der Zentralverriegelung

Bộ điều khiển từ xa của khóa trung tâm

Elektronischer Schlüssel. Er besteht aus der Fernbedienung mit Transponder und Spannungsversorgung.

Chìa khóa điện tử gồm có bộ điều khiển từ xa với bộ phát đáp và nguồn cung cấp điện.

Dieser Modus kann z.B. durch eine Tastenkombination an der Fernbedienung ein- und ausgeschaltet werden.

Chế độ này có thể, thí dụ được bật và tắt qua kết hợp của nhiều nút bấm trên bộ điều khiển từ xa.

Ein Teil des Identifikationscodes wird von der Fernbedienung nach einem festgelegten, geheimen Algorithmus geändert.

Một phần của mã số nhận dạng được thay đổi bởi bộ điều khiển từ xa theo một thuật toán bí mật nhất định.

Der Schlüssel kann z.B. die Form einer Funkfernbedienung oder einer Scheckkarte haben.

Chìa khóa có thể, thí dụ, có hình thức của một bộ điều khiển từ xa dùng sóng vô tuyến hoặc một thẻ kiểm tra.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remote control /cơ khí & công trình/

bộ điều khiển từ xa

 remote controller /cơ khí & công trình/

bộ điều khiển từ xa

 remote control, remote controller /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

bộ điều khiển từ xa

 remote control /điện tử & viễn thông/

bộ điều khiển từ xa

 remote controller /điện tử & viễn thông/

bộ điều khiển từ xa

 remote controller

bộ điều khiển từ xa

remote control

bộ điều khiển từ xa

remote controller

bộ điều khiển từ xa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

remote controller

bộ điều khiển từ xa