TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ điều khiển trung tâm

bộ điều khiển trung tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ điều khiển trung tâm

 CCU

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 central control unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

central control unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CCU

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Steuergerät.

Bộ điều khiển trung tâm.

Zentralsteuergerät für Komfortsystem

Bộ điều khiển trung tâm cho hệ thống tiện nghi

v Zentral-, Tür- und Gepäckraumsteuergeräten

Các bộ điều khiển trung tâm, cửa xe và khoang hành lý

Das zentrale Steuergerät ist mit Selbstdiagnosefunktion ausgestattet.

Bộ điều khiển trung tâm được trang bị chức năng tự chẩn đoán lỗi.

Das zentrale Steuergerät wertet die Spannungssignale fortlaufend aus.

Bộ điều khiển trung tâm đánh giá liên tục những tín hiệu về điện thế.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 CCU, central control unit

bộ điều khiển trung tâm

central control unit

bộ điều khiển trung tâm

CCU

bộ điều khiển trung tâm

central control unit

bộ điều khiển trung tâm