TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ điều khiển vòng đóng

bộ điều khiển vòng đóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ điều khiển vòng đóng

closed-loop controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 closed-loop controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ điều khiển vòng đóng

Regeleinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regeleinrichtung /f/ĐL&ĐK/

[EN] closed-loop controller

[VI] bộ điều khiển vòng đóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closed-loop controller

bộ điều khiển vòng đóng

 closed-loop controller /đo lường & điều khiển/

bộ điều khiển vòng đóng

 closed-loop controller

bộ điều khiển vòng đóng

 closed-loop controller /toán & tin/

bộ điều khiển vòng đóng