TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ bánh răng

bộ bánh răng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự truyền động bánh răng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ bánh răng

train of gears

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set of gears

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

train of gearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 set of gears

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 train of gearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 train of gears

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wheels

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gear train

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ bánh răng

Getrieberadsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Räderwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Räder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rädergetriebe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Koppelung von Planetenradsätzen

Phối hợp các bộ bánh răng hành tinh

Durch die Kombination von Planetenradsätzen z.B. Ravigneaux-Satz mit einem nachgeschalteten einfachen Planetenradsatz oder Simpson-Satz mit einem nachgeschalteten einfachen Planetenradsatz ist die Verwirklichung von 4- und 5-Gang-Automatikgetrieben möglich.

Bằng cách phối hợp các bộ bánh răng hành tinh, thí dụ một bộ Ravigneaux với một bộ bánh răng hành tinh đơn giản, hay một bộ Simpson với một bộ bánh răng hành tinh đơn giản, có thể tạo nên hộp số tự động 4 và 5 cấp.

v Pro Seite je ein Überlagerungsgetriebe mit einem Sonnenrad und einem Hohlrad, die über Lamellenkupplungen verbunden werden können.

Mỗi bên có một bộ bánh răng hành tinh phối hợp gồm bánh răng mặt trời và vành răng trong. Bộ bánh răng có thể được nối với các ly hợp nhiều đĩa.

Deshalb schaltet man 2 oder 3 einfache Planetenradsätze hintereinander.

Vì vậy, người ta nối hai hoặc ba bộ bánh răng hành tinh đơn giản liên tiếp với nhau.

Tabelle 1 zeigt die Schaltlogik für einen einfachen Planetenradsatz mit 3 Vorwärtsgängen und einem Rückwärtsgang.

Bảng 1 trình bày logic chuyển số cho một bộ bánh răng hành tinh đơn giản với ba số tới và một số lùi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Getrieberadsatz /m/ÔTÔ/

[EN] set of gears

[VI] bộ bánh răng

Räderwerk /nt/ÔTÔ/

[EN] train of gears

[VI] bộ bánh răng

Räder /nt pl/ÔTÔ, CƠ/

[EN] wheels (các)

[VI] (các) bánh xe; bộ bánh răng

Rädergetriebe /nt/CT_MÁY/

[EN] gear train, train of gearing

[VI] sự truyền động bánh răng; bộ bánh răng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

set of gears

bộ bánh răng

train of gearing

bộ bánh răng

train of gears

bộ bánh răng

 set of gears, train of gearing, train of gears

bộ bánh răng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

train of gears

bộ bánh răng