TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ biến áp

Bộ biến áp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ biến áp

transformer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Voltage converter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

converter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

voltage transformer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transformer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voltage transformer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ biến áp

Spannungswandler

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Wandler

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach dem Plastifizieren von Rohr und Muffe wird die Verbindung zum Transformator getrennt.

Sau khi ống và ống nối đã dẻo hóa, dây điện nối với bộ biến áp hànđược tách rời.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektrisch gesehen ist die Asynchronmaschine ein Transformator.

Theo quan điểm về điện thì một máy điện không đồng bộ là một bộ biến áp.

Die Steuereinheit besteht aus der Batterie sowie der Leistungseinheit (Batteriesteuergerät, Spannungswandler, Lüftermotor).

Bộ điều khiển bao gồm bình ắc quy cũng như bộ công suất (bộ điều khiển ắc quy, bộ biến áp, động cơ quạt gió).

Der Generator versorgt die 42 V Leistungsverbraucher direkt und das 14-V-Netz über einen Gleichspannungswandler.

Máy phát điện sẽ cung cấp điện trực tiếp cho hệ thống điện 42 V và cho hệ thống điện 14 V qua một bộ biến áp DC-DC.

Die Hochvoltseite bzw. Hochvolt-Batterie ist aus Sicherheitsgründen vom 12-Volt- Bordnetz durch einen Spannungswandler galvanisch getrennt (Bild 1).

Vì lý do an toàn, phía điện áp cao hoặc ắc quy điện áp cao được cách điện với hệ thống điện 12 V trên xe bằng bộ biến áp (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transformer /điện/

bộ biến áp

voltage transformer /điện/

bộ biến áp

 transformer /đo lường & điều khiển/

bộ biến áp

 voltage transformer /đo lường & điều khiển/

bộ biến áp

 transformer /toán & tin/

bộ biến áp

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Spannungswandler

[EN] Voltage converter

[VI] Bộ biến áp

Wandler

[EN] transformer, converter

[VI] Bộ biến áp