Việt
máy biến thế
bò biến áp
máy biến áp
bộ biến áp
máy biến thế đo thế
bộ biến đổi điện áp
máy biến điện áp
máy biến đổi điện áp
Anh
voltage transformer
potential transformer
Đức
Spannungswandler
Spannungsumformer
Spannungstransformator
Spannungsumwandler
Pháp
transformateur de potentiel
transformateur de tension
voltage transformer /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Spannungsumwandler; Spannungswandler
[EN] voltage transformer
[FR] transformateur de potentiel; transformateur de tension
Máy biến thế (sử dụng để cung cấp 12V cho hệ thống điều khiển gối hơi trong trường hợp hỏng ắc quy
voltage transformer /điện/
Spannungsumformer /m/ĐIỆN/
[VI] máy biến áp
Spannungstransformator /m/KT_ĐIỆN/
[EN] potential transformer, voltage transformer
[VI] máy biến thế, máy biến áp